Có 2 kết quả:
延揽 yán lǎn ㄧㄢˊ ㄌㄢˇ • 延攬 yán lǎn ㄧㄢˊ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recruit talent
(2) to round up
(3) to enlist the services of sb
(2) to round up
(3) to enlist the services of sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recruit talent
(2) to round up
(3) to enlist the services of sb
(2) to round up
(3) to enlist the services of sb
Bình luận 0